Lắp đặt chuyên nghiệp Đội ngũ giàu kinh nghiệm |
|
Giao nhận tiện lợi Nhanh chóng, an toàn |
|
Thanh toán linh hoạt Đa dạng, tiện lợi |
|
Hậu mãi chu đáo Suốt dòng đời sản phẩm |
Giá bán: | 60.700.000đ |
Điều hòa tủ đứng Skyair Daikin FVQ125CVEB/RZQ125HAY4A
Công nghệ inverter
Cop cao
Thoải mái
- Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter.
- Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.
Dàn lạnh đa dạng
- Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
- So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 990mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất tiết kiệm năng lượng CSPF cao
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Điều hòa tủ đứng Skyair Daikin FVQ125CVEB/RZQ125HAY4A đã được nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
- Điều hòa tủ đứng Skyair Daikin FVQ125CVEB/RZQ125HAY4A dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Điều khiển luồng gió mới tăng tiện nghi
- Có thể lựa chọn 3 kiểu thổi gió tự động (thổi về phía trước, thổi sang trái, thổi sang phải) để phù hợp với cấu trúc phòng (Áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62).
- Chế độ thổi gió lên/xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp người dùng tiết kiệm điện năng (điều chỉnh bằng tay)
- Động cơ quạt DC nâng cao hiệu suất.
- Vận hành êm ái
- Lắp đặt và bảo dưỡng nhanh chóng, dễ dàng
- Điều khiển tốc độ quạt theo ý muốn.
Điện năng tiêu thụ |
|
Trọng lượng cục nóng |
|
Trọng lượng cục lạnh |
|
Kích thước cục nóng |
|
Kích thước cục lạnh |
|
Loại máy |
|
Kiểu máy |
|
Tính năng nổi bật |
|
Công suất |
|
Loại Gas |
|
Mã cục nóng |
|