Lắp đặt chuyên nghiệp Đội ngũ giàu kinh nghiệm |
|
Giao nhận tiện lợi Nhanh chóng, an toàn |
|
Thanh toán linh hoạt Đa dạng, tiện lợi |
|
Hậu mãi chu đáo Suốt dòng đời sản phẩm |
Giá bán: | Liên hệ |
Điều hòa gắn trần REETECH RGT60‑DA‑A/RC60‑DAG‑A có công suất hoạt động là 60.000BTU/h, hoạt động 1 chiều, có tốc độ làm lạnh nhanh cũng như hiệu quả làm lạnh không khí rất tốt. Cùng tìm hiểu về sản phẩm điều hòa này nhé!
Điều hòa gắn trần REETECH RGT48‑DA‑A/RC48‑DAG‑A
- Điều hòa gắn trần REETECH RGT48‑DA‑A/RC48‑DAG‑A sử dụng gas R410A rất thân thiện với môi trường, vừa tăng được hiệu năng làm lạnh, vừa hạn chế thoát ra khí thải độc, rất an toàn.
- Điều hòa vận hành cực kì trơn tru và êm ái, tích hợp chế độ giảm ồn hiệu quả. Các bạn có thể nhanh chóng chìm vào giấc ngủ sâu.
- Điều hòa gắn trần REETECH RGT48‑DA‑A/RC48‑DAG‑A có thiết kế sang trọng, góc cạnh mềm mại cùng lớp vỏ ngoài màu trắng thanh lịch dễ dàng nổi bật trong mọi không gian nội thất. Với công suất làm lạnh 60.000BTU/h cùng những tính năng thông minh khác, máy lạnh Reetech này sẽ mang đến sự tiện ích và chăm sóc tốt cho sức khỏe cả gia đình bạn.
- Điều hòa gắn trần REETECH RGT48‑DA‑A/RC48‑DAG‑A điện 3 pha có thể lựa chọn 3 kiểu thổi gió tự động (thổi về phía trước, thổi sang trái, thổi sang phải) để phù hợp với cấu trúc phòng. Điều khiển luồng gió mới tăng tiện nghi.
Điều hòa gắn trần REETECH RGT48‑DA‑A/RC48‑DAG‑A
Điều hòa gắn trần REETECH RGT48‑DA‑A/RC48‑DAG‑A thích hợp ứng dụng cho các không gian như:
- Hệ thống các khách sạn, nhà hàng, phòng trà, quán hát, khu trung tâm sự kiện.
- Hệ thống văn phòng, các khu hành chính sự nghiệp.
- Trung tâm thương mại, các bệnh viện hay giảng đường đại học vv..
Để biết thêm thông tin chi tiết về dòng sản phẩm điều hòa gắn trần REETECH RGT48‑DA‑A/RC48‑DAG‑A hiện đại hay các dòng sản phẩm điều hòa của Reetech khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với VIDIC chúng tôi qua số điện thoại 024.7106.8889 hoặc truy cập website https://vidic.com.vn để nhận được tư vấn nhanh nhất.
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
Loại máy |
|
Kiểu máy |
|
Công suất |
|
Chiều dài dường ống tối đa |
|
Điện năng tiêu thụ |
|
Trọng lượng cục nóng |
|
Trọng lượng cục lạnh |
|
Kích thước cục nóng |
|
Kích thước cục lạnh |
|
Loại Gas |
|