Nguồn điện (V) PCI 220 - 240
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI 7000
Màu sắc của máy PCI Trắng
Cấp Tốc độ quạt Cao/Trung bình/Thấp/Tự động
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) -
Bánh xe di chuyển Có
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) -
Công suất chờ (W) 190
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) -
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI 360 x 260 x 565
Chiều dài dây nguồn của máy PCI -
Trọng lượng (kg) của máy PCI 12.2
BỘ LỌC (-)
Loại bộ lọc Lọc trước, HEPA, lọc mùi
Tuổi thọ Lên đến 2 năm (HEPA, Lọc mùi)
Khả năng giữ và giảm gia tăng Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve
Khả năng khử mùi Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia
Khả năng kiềm giữ Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-)
Tuổi thọ (giờ) 19000
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) 38
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) -
Khả năng giảm mùi hôi Thuốc lá/Cơ thể
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-)
Công suất hút ẩm (L/ngày) 16 (ở 30 độ C, 80%RH)/8.8 (ở 26.7 độ C, 80%RH)
Hút ẩm liên tục Có
Môi chất lạnh HFC-134a
Chế độ máy nén Có
Phương thức tạo ẩm -
Dung tích bồn chứa (L) 3
Công suất tạo ẩm (ml/h) -
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) -
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-)
Plasmacluster Ion mật độ cao -
Điều khiển từ xa -
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc -
Inverter -
Chế độ cảm biến của máy PCI -
Chế độ khóa trẻ em -
Đèn báo chất lượng không khí -
Tự khởi động lại -
Cảm biến bụi -
Tính năng đặc biệt -
Chế độ hoạt động Khử mùi/Hút ẩm/Hong khô quần áo/Lọc khí
Đảo gió tự động Có (đảo 180 độ theo chiều dọc và chiều ngang)
Đèn báo độ ẩm Có
Cảm biến độ ẩm Có
Cảm biến mùi Có
Chọn mức độ ẩm -
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier Có