Lắp đặt chuyên nghiệp Đội ngũ giàu kinh nghiệm |
|
Giao nhận tiện lợi Nhanh chóng, an toàn |
|
Thanh toán linh hoạt Đa dạng, tiện lợi |
|
Hậu mãi chu đáo Suốt dòng đời sản phẩm |
Giá bán: | 27.016.000đ |
BẢNG GIỚI THIỆU THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN
Model | KAMA – KDE6500T |
Tần số Hz | 50 |
Công suất liên tục KVA | 5.5 |
Công suất dự phòng KVA | 5.5 |
Điện áp định mức V | 115 / 230 |
Dòng điện định mức A | 39.2 / 19.6 |
Hệ số công suất cosØ Lag | 1.0 |
Số pha | 1 pha |
Số cực từ | 2 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m | 3000 |
Cấp cách điện | F |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ - Kí hiệu | KM186F |
Kiểu động cơ | Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh, phun nhiên liệu trực tiếp |
Đường kính x hành trình piston mm | 86 x 72 |
Dung tích xilanh L | 0.418 |
Công suất cực đại động cơ kW | 6.3 |
Tỉ số nén | 23:1 |
Tốc độ động cơ r.p.m | 3000 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 12V.DC |
Nhiên liệu sử dụng | Diezen |
Loại dầu bôi trơn | SAE15W40 (Phẩm cấp CD trở lên) |
Dung tích dầu bôi trơn L | 1.65 |
Nguồn nạp ắc quy V-A | 12V – 20A |
ắc quy V-Ah | 12V – 36Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h | 1.4 |
Dung tích bình nhiên liệu L | 16 |
Kích thước mm | 910 x 520 x 740 |
Khối lượng Kg | 171 |
Độ ồn dB(A) | 72 |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Vỏ chống ồn đồng bộ (Supper silent), máy có bánh xe |
Bảng điều khiển | Loại cơ |
Bao gồm khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cọc đấu điện 12V.DC 8.3A ra. |